Có 2 kết quả:

針尖兒對麥芒兒 zhēn jiānr duì mài mángr ㄓㄣ ㄉㄨㄟˋ ㄇㄞˋ 针尖儿对麦芒儿 zhēn jiānr duì mài mángr ㄓㄣ ㄉㄨㄟˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 針尖對麥芒|针尖对麦芒[zhen1 jian1 dui4 mai4 mang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 針尖對麥芒|针尖对麦芒[zhen1 jian1 dui4 mai4 mang2]

Bình luận 0